Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 191 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 APICS certified supply chain professional CSCP : learning system / APICS The Association for Operations Management . - Version 4.4, 2020 ed. - Chicago, IL. : APICS the Association for Operations Management, 2020 . - 28 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 300
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/APICS-CSCP-Module-2_Supply-chain-planning-and-execution_B.1_APICS_2018.pdf
  • 2 APICS certified supply chain professional CSCP : learning system / APICS The Association for Operations Management . - Version 4.4, 2020 ed. - Chicago, IL. : APICS the Association for Operations Management, 2020 . - 28 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 300
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/APICS-CSCP-2020-Module-1_Supply-chain-design_Section-B_ASCM_2020.pdf
  • 3 APICS certified supply chain professional CSCP : learning system / APICS The Association for Operations Management . - Version 4.4, 2020 ed. - Chicago, IL. : APICS the Association for Operations Management, 2020 . - 28 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 300
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/APICS-CSCP-2020-Module-1_Supply-chain-design_Section-B_ASCM_2020.pdf
  • 4 APICS certified supply chain professional CSCP : learning system / APICS The Association for Operations Management . - Version 4.4, 2020 ed. - Chicago, IL. : APICS the Association for Operations Management, 2020 . - 28 cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 300
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/APICS-CSCP-Module-2_Supply-chain-planning-and-execution_B.2_APICS_2018.pdf
  • 5 ASEAN integration & its roles to shipping and logistics 2015 : Proceedings of The 8th international conference of Asian Shipping and Logistics . - H. : Transport Publishing House, 2015 . - 438p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02530, SDH/LT 02531
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 6 Aviation logistics : The dynamic partnership of air freight and supply chain / Michael Sales . - xii, 192p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03986
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.7/44 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003986%20-%20Aviation-logistics_Michael-Sales.pdf
  • 7 Áp dụng ma trận các yếu tố nội bộ để nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty TNHH DB SCHENKER - Chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Văn Uy, Đỗ Văn Thành, Nguyễn Đức Việt; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18461
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 8 Biện pháp hoàn thiện chuỗi cung ứng hàng may mặc ở Hải Phòng / Đỗ Thị Hồng Hạnh, Phạm Bình Dương, Nguyễn Hương Giang, Trần Thị Thu Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20946
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 9 Biện pháp nâng cao hiệu quả chuỗi cung ứng dầu nhờn ENEOS tại công ty TNHH JX NIPPON OILvà ENERGY Việt Nam/ Phạm Thị Thương; Nghd. :Phạm Thị Hằng Nga . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 86tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04953
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Business logistics management / Ministry of Foreign Affairs, Singapore . - 1st ed. - Singapore : Ministry of Foreign Affairs, Singapore, 2008 . - 167p. : illustrations ; 28cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-logistics-management_2008.pdf
  • 11 Business models in the area of logistics : In search of hidden champions, their business principles and common industry misperceptions / Regina Neubauer . - 1st ed. - Wiesbaden : Gabler Verlag, 2011 . - XXIV, 393p., 115 illustrations : online resource
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Business-models-in-the-area-of-logistics_Regina-M.Neubauer_2011.pdf
  • 12 Cargo handling operation manual in Juba river port : Mechanized cargo handling . - Kxđ. : KNxb., 2017 . - 174p
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Cargo-handling-operation-manual-in-Juba-river-port_2017.pdf
  • 13 Cải thiện chuỗi cung ứng xuất khẩu cá tra sang thị trường Mỹ cho công ty TNHH xuất nhập khẩu Cỏ May / Nguyễn Thị Hồng, Phạm Thị Phương Thảo, Đàm Thị Thu Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 51tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20853
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 14 Chuỗi cung ứng của Toyota và bài học kinh nghiệm cho các doanh nghiệp sản xuất ô tô của Việt nam / Đinh Thị Trang, Nguyễn Thị Thanh Ngân, Nguyễn Thị Phương Thảo; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải Việt nam . - 86tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18004
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 15 Chương trình đào tạo chuyên ngành Logistics và quản trị chuỗi cung ứng - Đại trà . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 15018
  • 16 Chương trình ĐT chuyên ngành logicstics và quản trị chuỗi cung ứng - Đại trà/ Đại học Hàng Hải Việt Nam . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 14560
  • 17 Commercial shipping handbook / Peter Brodie . - 3rd ed. - Oxon : Informa law from Routledge, 2015 . - 331p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03320, SDH/LT 03321
  • Chỉ số phân loại DDC: 387.5
  • 18 Comprehensive logistics / Timm Gudehus, Herbert Kotzab . - 2nd ed. - Berlin, Heidelberg : Springer Berlin Heidelberg, 2012 . - 912p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Comprehensive-logistics_2ed_Timm-Gudehus_2012.pdf
  • 19 Comprehensive logistics / Timm Gudehus, Herbert Kotzab . - Heidelberg : Springer, 2009 . - xix, 891p. : illustrations ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Comprehensive-logistics_Timm-Gudehus_2009.pdf
  • 20 Computational intelligence in logistics and supply chain management / Thomas Hanne . - Switzerland : Springer, 2017 . - 176p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 03896
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003896%20-%20Computational%20intelligence%20in%20logistics%20and%20supply%20chain%20management.pdf
  • 21 Contemporary logistics / Paul R. Murphy, Jr., A. Michael Knemeyer . - 12th ed., Global ed. - United Kingdom : Pearson, 2018 . - 312p. : illustrations ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Contemporary-logistics_12ed,-global-ed_Paul-R.Murphy_2018.pdf
  • 22 Contemporary logistics in China : Collaboration and reciprocation / Jian-hua Xiao, Shao-ju Lee, Bing-lian Liu, Jun Liu editors . - New York : Springer, 2018 . - v, 221p. : charts ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Contemporary-logistics-in-China_Jian-hua%20Xiao_2018.pdf
  • 23 Công nghệ Blockchain trong Logistic / Nguyễn Hữu Thắng, Đặng Đình Tuấn, Lương Văn Minh . - 2019 // Journal of student research, Số 4, tr.52-59
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 24 Designing and managing the supply chain / David Simchi - Levi, Philip Kaminsky, Edith Simchi - Levi . - Boston : McGraw Hill, 2000 . - 321p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Designing-and-managing-the-supply-chain_David-Simchi-Levi_2000.pdf
  • 25 Designing and managing the supply chain : Concepts ,strategies and case studies / David Simchi - Levi, Philip Kaminsky, Edith Simchi - Levi . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill, 2008 . - 498p. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.5
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Designing-and-managing-the-supply-chain_3ed_David-Simchi-Levi_2008.pdf
  • 26 Đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ vận tải đường bộ của Công ty TNHH VIKI LOGISTICS / Trần Thị Minh Phượng, Phạm Thị Thùy Linh, Phạm Thu Thủy, Hà Khánh Huyền, Trần Thị Hòa; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 74tr
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18445
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 27 Đánh giá chất lượng dịch vụ bãi Container của công ty Cổ phần Liên Việt Logistics / Bùi Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Trang, Vũ Quang Đạt; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18446
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 28 Đánh giá chất lượng dịch vụ Cảng Tân Vũ / Nguyễn Quốc Khánh, Vũ Thế Dũng, Phạm Thị Phương Vân ; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18835
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 29 Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của Công ty Cổ phần INTERLINK - Chi nhánh Miền Bắc / Nguyễn Thị Ngọc Linh, Lưu Thị Minh Nguyệt, Nguyễn Hữu Phúc, Nguyễn Phương Thảo ; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18837
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 30 Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của Công ty KESTRELS LOGISTICS / Nguyễn Thị Ngọc, Phạm Thị Ngọc Oanh, Vũ Anh Thư ; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18836
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 1 2 3 4 5 6 7
    Tìm thấy 191 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :